tiếng Việt | vie-000 |
khéo xoay |
English | eng-000 | be resourceful |
English | eng-000 | have gumption |
français | fra-000 | débrouillard |
русский | rus-000 | сметка |
русский | rus-000 | сметливость |
русский | rus-000 | сметливый |
русский | rus-000 | умудряться |
tiếng Việt | vie-000 | khéo bày kế |
tiếng Việt | vie-000 | khéo tìm cách |
tiếng Việt | vie-000 | khéo xoay xỏa |
tiếng Việt | vie-000 | khéo xoay xở |
tiếng Việt | vie-000 | khôn khéo |
tiếng Việt | vie-000 | mưu trí |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh trí |
tiếng Việt | vie-000 | xoay xỏa |
tiếng Việt | vie-000 | xoay xở |
tiếng Việt | vie-000 | đối phó nhạy |