tiếng Việt | vie-000 |
đối phó nhạy |
русский | rus-000 | сметка |
русский | rus-000 | сметливость |
tiếng Việt | vie-000 | khéo xoay |
tiếng Việt | vie-000 | khôn khéo |
tiếng Việt | vie-000 | mưu trí |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh trí |
tiếng Việt | vie-000 | xoay xỏa |
tiếng Việt | vie-000 | xoay xở |