tiếng Việt | vie-000 |
không trì hoãn được |
русский | rus-000 | безотлагательно |
русский | rus-000 | безотлагательный |
русский | rus-000 | неотложный |
tiếng Việt | vie-000 | cấp bách |
tiếng Việt | vie-000 | cấp thiết |
tiếng Việt | vie-000 | gấp |
tiếng Việt | vie-000 | khản cấp |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn cấp |