tiếng Việt | vie-000 |
lung lạc |
English | eng-000 | corrupt |
français | fra-000 | faire chanceler |
français | fra-000 | ébranler |
русский | rus-000 | колебать |
русский | rus-000 | пошатнуться |
tiếng Việt | vie-000 | gây hoài nghi |
tiếng Việt | vie-000 | lay chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | lung lay |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... dao động |
tiếng Việt | vie-000 | làm lung lay |
tiếng Việt | vie-000 | ngả nghiêng |
𡨸儒 | vie-001 | 籠絡 |