| tiếng Việt | vie-000 |
| làm chợt | |
| русский | rus-000 | исцарапать |
| русский | rus-000 | оцарапать |
| русский | rus-000 | царапать |
| tiếng Việt | vie-000 | bấu |
| tiếng Việt | vie-000 | cào |
| tiếng Việt | vie-000 | cạo chợt |
| tiếng Việt | vie-000 | cấu |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sây sát |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sầy |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sầy da |
| tiếng Việt | vie-000 | làm trầy da |
| tiếng Việt | vie-000 | làm xước |
| tiếng Việt | vie-000 | quào |
