| tiếng Việt | vie-000 |
| làm nhàm | |
| English | eng-000 | eating frequent snacks |
| English | eng-000 | palavering |
| français | fra-000 | papoter |
| français | fra-000 | radoter |
| русский | rus-000 | затаскивать |
| русский | rus-000 | опошлять |
| tiếng Việt | vie-000 | làm vô vị |
| tiếng Việt | vie-000 | tầm thường hóa |
