tiếng Việt | vie-000 |
lãnh hội |
English | eng-000 | comprehend |
English | eng-000 | digest |
bokmål | nob-000 | erkjennelse |
bokmål | nob-000 | fordøye |
bokmål | nob-000 | forståelse |
bokmål | nob-000 | oppfatning |
bokmål | nob-000 | oppfatte |
русский | rus-000 | усваивать |
русский | rus-000 | усвоение |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu biết |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu thấu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | hấp thụ |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh hội |
tiếng Việt | vie-000 | nhận thức |
tiếng Việt | vie-000 | nắm vững |
tiếng Việt | vie-000 | quán triệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận thức |
tiếng Việt | vie-000 | thấm nhuần |
tiếng Việt | vie-000 | thấu thiệt |