| tiếng Việt | vie-000 |
| lên cân | |
| français | fra-000 | gagner en poids |
| italiano | ita-000 | appesantirsi |
| italiano | ita-000 | ingrassarsi |
| italiano | ita-000 | ingrossarsi |
| русский | rus-000 | нагуливать |
| tiếng Việt | vie-000 | béo lên |
| tiếng Việt | vie-000 | béo ra |
| tiếng Việt | vie-000 | lớn lên |
| tiếng Việt | vie-000 | phát phì |
| tiếng Việt | vie-000 | to lên |
| tiếng Việt | vie-000 | đẫy ra |
