| tiếng Việt | vie-000 |
| đẫy ra | |
| русский | rus-000 | нагуливать |
| русский | rus-000 | отъедаться |
| русский | rus-000 | полнеть |
| русский | rus-000 | поправляться |
| русский | rus-000 | прибавлять |
| русский | rus-000 | прибавляться |
| русский | rus-000 | раздаваться |
| русский | rus-000 | раздобреть |
| русский | rus-000 | расплываться |
| tiếng Việt | vie-000 | béo ra |
| tiếng Việt | vie-000 | béo tốt ra |
| tiếng Việt | vie-000 | lên cân |
| tiếng Việt | vie-000 | mập ra |
| tiếng Việt | vie-000 | nặng thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | nở nang |
| tiếng Việt | vie-000 | phát phì |
| tiếng Việt | vie-000 | đầy đẫy ra |
