tiếng Việt | vie-000 |
lưu chuyển |
English | eng-000 | circulation |
English | eng-000 | turnover |
français | fra-000 | circuler |
français | fra-000 | faire circuler |
русский | rus-000 | переходящий |
русский | rus-000 | текучесть |
русский | rus-000 | текучий |
tiếng Việt | vie-000 | không cố định |
tiếng Việt | vie-000 | luân lưu |
tiếng Việt | vie-000 | lưu thông |
tiếng Việt | vie-000 | lưu động |