| tiếng Việt | vie-000 |
| lục lạo | |
| bokmål | nob-000 | rote |
| русский | rus-000 | копаться |
| русский | rus-000 | шнырять |
| tiếng Việt | vie-000 | bới |
| tiếng Việt | vie-000 | lùng sục |
| tiếng Việt | vie-000 | lục lọi |
| tiếng Việt | vie-000 | lục tìm |
| tiếng Việt | vie-000 | sục sạo |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm tòi |
