| tiếng Việt | vie-000 |
| lủi đi | |
| русский | rus-000 | смываться |
| русский | rus-000 | улизнуть |
| tiếng Việt | vie-000 | chuồn |
| tiếng Việt | vie-000 | chuồn mất |
| tiếng Việt | vie-000 | lén lút ra đi |
| tiếng Việt | vie-000 | lẩn mất |
| tiếng Việt | vie-000 | lỉnh đi |
| tiếng Việt | vie-000 | tẩu |
| tiếng Việt | vie-000 | vù |
| tiếng Việt | vie-000 | xéo đi |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh bài chuồn |
