tiếng Việt | vie-000 |
muộn màng |
English | eng-000 | late in life |
français | fra-000 | trop tard |
русский | rus-000 | запоздалый |
русский | rus-000 | поздный |
tiếng Việt | vie-000 | chậm |
tiếng Việt | vie-000 | chậm trễ |
tiếng Việt | vie-000 | muộn |
tiếng Việt | vie-000 | quá chậm |
tiếng Việt | vie-000 | quá muộn |