tiếng Việt | vie-000 |
nghiêm nhặt |
bokmål | nob-000 | streng |
русский | rus-000 | строгость |
tiếng Việt | vie-000 | khắc bạc |
tiếng Việt | vie-000 | khắc nghiệt |
tiếng Việt | vie-000 | khắt khe |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm khắc |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm ngặt |
tiếng Việt | vie-000 | nghiệt ngã |
tiếng Việt | vie-000 | ngặt nghèo |