tiếng Việt | vie-000 |
ngặt nghèo |
English | eng-000 | difficult |
English | eng-000 | hard |
English | eng-000 | serious |
français | fra-000 | critique |
français | fra-000 | grave |
français | fra-000 | rigoureux |
русский | rus-000 | строго |
русский | rus-000 | строгость |
tiếng Việt | vie-000 | khắc bạc |
tiếng Việt | vie-000 | khắc nghiệt |
tiếng Việt | vie-000 | khắt khe |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm khắc |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm nghị |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm ngặt |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | nghiệt ngã |