| tiếng Việt | vie-000 | 
| nguyệt hoa | |
| русский | rus-000 | флирт | 
| tiếng Việt | vie-000 | chim chuột | 
| tiếng Việt | vie-000 | hoa nguyệt | 
| tiếng Việt | vie-000 | trai gái | 
| tiếng Việt | vie-000 | trăng gió | 
| tiếng Việt | vie-000 | trăng hoa | 
| tiếng Việt | vie-000 | tán tỉnh | 
| tiếng Việt | vie-000 | ve | 
| tiếng Việt | vie-000 | ve vản | 
| 𡨸儒 | vie-001 | 月花 | 
