| tiếng Việt | vie-000 |
| tán tỉnh | |
| Universal Networking Language | art-253 | flirtation(icl>play>thing,equ>flirt) |
| English | eng-000 | blandish |
| English | eng-000 | blarney |
| English | eng-000 | cajole |
| English | eng-000 | coax |
| English | eng-000 | come-hither |
| English | eng-000 | court |
| English | eng-000 | flirt |
| English | eng-000 | flirtation |
| English | eng-000 | gallant |
| English | eng-000 | jolly |
| English | eng-000 | philander |
| English | eng-000 | spark |
| English | eng-000 | spoon |
| English | eng-000 | wheedle |
| English | eng-000 | wheedle. to court |
| English | eng-000 | woo |
| français | fra-000 | amadouer |
| français | fra-000 | baratiner |
| français | fra-000 | chauffer |
| français | fra-000 | courtiser |
| français | fra-000 | enjôler |
| français | fra-000 | flirt |
| français | fra-000 | flirter |
| français | fra-000 | flirteur |
| français | fra-000 | pateliner |
| italiano | ita-000 | amoreggiare |
| italiano | ita-000 | corteggiamento |
| italiano | ita-000 | corteggiare |
| italiano | ita-000 | insidiare |
| bokmål | nob-000 | flørt |
| bokmål | nob-000 | flørte |
| русский | rus-000 | бегать |
| русский | rus-000 | волочиться |
| русский | rus-000 | задабривать |
| русский | rus-000 | любезничать |
| русский | rus-000 | ухаживание |
| русский | rus-000 | ухаживать |
| русский | rus-000 | флирт |
| русский | rus-000 | флиртовать |
| tiếng Việt | vie-000 | bám sát |
| tiếng Việt | vie-000 | bợ đỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | chim chuột |
| tiếng Việt | vie-000 | chiều chuộng |
| tiếng Việt | vie-000 | dỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | dỗ dành |
| tiếng Việt | vie-000 | dỗ ngọt |
| tiếng Việt | vie-000 | gạ |
| tiếng Việt | vie-000 | gạ gẫm |
| tiếng Việt | vie-000 | hay ve vãn |
| tiếng Việt | vie-000 | hoa nguyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | lơn |
| tiếng Việt | vie-000 | lấy lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | mơn trớn |
| tiếng Việt | vie-000 | nguyệt hoa |
| tiếng Việt | vie-000 | nài nỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | nói ngọt |
| tiếng Việt | vie-000 | phỉnh nịnh |
| tiếng Việt | vie-000 | phỉnh phờ |
| tiếng Việt | vie-000 | quấn quít |
| tiếng Việt | vie-000 | săn đón |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ve vãn |
| tiếng Việt | vie-000 | trai gái |
| tiếng Việt | vie-000 | trăng gió |
| tiếng Việt | vie-000 | trăng hoa |
| tiếng Việt | vie-000 | tán |
| tiếng Việt | vie-000 | tán gái |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm hiểu |
| tiếng Việt | vie-000 | tỏ tình |
| tiếng Việt | vie-000 | ve |
| tiếng Việt | vie-000 | ve vãn |
| tiếng Việt | vie-000 | ve vản |
| tiếng Việt | vie-000 | vòi khéo |
| tiếng Việt | vie-000 | vồ vập |
| tiếng Việt | vie-000 | vồn vã |
| tiếng Việt | vie-000 | vỗ về |
| tiếng Việt | vie-000 | vờ tán tỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | vờ ve vãn |
| tiếng Việt | vie-000 | xu nịnh |
| tiếng Việt | vie-000 | đi theo đưa đón |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh lừa |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | main cinta |
