| tiếng Việt | vie-000 |
| ngây người | |
| English | eng-000 | look bewildred |
| русский | rus-000 | млеть |
| русский | rus-000 | неметь |
| русский | rus-000 | одеревенеть |
| русский | rus-000 | оцепенелый |
| русский | rus-000 | оцепенение |
| tiếng Việt | vie-000 | lặng người đi |
| tiếng Việt | vie-000 | ngây ngất |
| tiếng Việt | vie-000 | sửng sốt |
| tiếng Việt | vie-000 | sững sờ |
| tiếng Việt | vie-000 | điếng người |
| tiếng Việt | vie-000 | đớ người ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đờ người |
| tiếng Việt | vie-000 | đờ người ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đờ đẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | đực người ra |
