tiếng Việt | vie-000 |
đực người ra |
русский | rus-000 | одеревенеть |
русский | rus-000 | остолбенеть |
tiếng Việt | vie-000 | lặng người đi |
tiếng Việt | vie-000 | ngây người |
tiếng Việt | vie-000 | ngây người ra |
tiếng Việt | vie-000 | ngẩn người ra |
tiếng Việt | vie-000 | sửng sốt |
tiếng Việt | vie-000 | sững sờ |
tiếng Việt | vie-000 | đờ người ra |
tiếng Việt | vie-000 | đứng ngay cán tàn |