tiếng Việt | vie-000 |
nhật dụng |
English | eng-000 | for everyday usẹ |
English | eng-000 | necessary for everyday |
français | fra-000 | de consommation courante |
français | fra-000 | d’usage quotidien |
русский | rus-000 | обиходный |
tiếng Việt | vie-000 | thông dụng |
tiếng Việt | vie-000 | thông thường |
tiếng Việt | vie-000 | thường dùng |
tiếng Việt | vie-000 | thường lệ |
tiếng Việt | vie-000 | thường ngày |
𡨸儒 | vie-001 | 日用 |