| tiếng Việt | vie-000 |
| thường ngày | |
| 普通话 | cmn-000 | 日常 |
| 國語 | cmn-001 | 日常 |
| English | eng-000 | bread-and-butter |
| English | eng-000 | daily |
| English | eng-000 | day-to-day |
| English | eng-000 | every day |
| English | eng-000 | everyday |
| English | eng-000 | workaday |
| français | fra-000 | courant |
| français | fra-000 | coutumier |
| français | fra-000 | habituel |
| français | fra-000 | habituellement |
| français | fra-000 | journellement |
| français | fra-000 | quotidien |
| français | fra-000 | quotidiennement |
| italiano | ita-000 | consueto |
| italiano | ita-000 | quotidianamente |
| русский | rus-000 | будничный |
| русский | rus-000 | затрапезный |
| русский | rus-000 | обиходный |
| русский | rus-000 | обыденный |
| русский | rus-000 | повседневный |
| русский | rus-000 | текущий |
| español | spa-000 | diaria |
| español | spa-000 | diariamente |
| español | spa-000 | diario |
| tiếng Việt | vie-000 | bình thường |
| tiếng Việt | vie-000 | cơm bữa |
| tiếng Việt | vie-000 | hàng ngày |
| tiếng Việt | vie-000 | hằng ngày |
| tiếng Việt | vie-000 | nhật dụng |
| tiếng Việt | vie-000 | thói quen |
| tiếng Việt | vie-000 | thông dụng |
| tiếng Việt | vie-000 | thông thường |
| tiếng Việt | vie-000 | thường |
| tiếng Việt | vie-000 | thường dùng |
| tiếng Việt | vie-000 | thường lệ |
| tiếng Việt | vie-000 | thường nhật |
| tiếng Việt | vie-000 | thường thường |
