tiếng Việt | vie-000 |
nề nếp |
bokmål | nob-000 | anstendig |
bokmål | nob-000 | anstendighet |
русский | rus-000 | русло |
русский | rus-000 | склад |
tiếng Việt | vie-000 | chiều hướng |
tiếng Việt | vie-000 | dòng |
tiếng Việt | vie-000 | lề lối |
tiếng Việt | vie-000 | lối |
tiếng Việt | vie-000 | nếp |
tiếng Việt | vie-000 | nền nếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự đứng đắn |
tiếng Việt | vie-000 | đoan trang |
tiếng Việt | vie-000 | đường |
tiếng Việt | vie-000 | đứng đắn |