| tiếng Việt | vie-000 |
| nộ nạt | |
| English | eng-000 | intimidate |
| français | fra-000 | intimider |
| français | fra-000 | terroriser |
| русский | rus-000 | грозить |
| русский | rus-000 | грозиться |
| tiếng Việt | vie-000 | dọa |
| tiếng Việt | vie-000 | dọa dẫm |
| tiếng Việt | vie-000 | dọa nạt |
| tiếng Việt | vie-000 | nạt nộ |
| tiếng Việt | vie-000 | nộ |
| tiếng Việt | vie-000 | đe |
| tiếng Việt | vie-000 | đe dọa |
| tiếng Việt | vie-000 | đe nẹt |
