tiếng Việt | vie-000 |
phóng nhanh |
русский | rus-000 | гнать |
русский | rus-000 | лететь |
русский | rus-000 | мчаться |
русский | rus-000 | покатить |
русский | rus-000 | помчаться |
русский | rus-000 | припускать |
русский | rus-000 | припускаться |
русский | rus-000 | стлаться |
русский | rus-000 | стремиться |
русский | rus-000 | уноситься |
русский | rus-000 | устремляться |
русский | rus-000 | шмыгнуть |
tiếng Việt | vie-000 | a vào |
tiếng Việt | vie-000 | bay nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | bon |
tiếng Việt | vie-000 | chạy nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vèo |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vèo vèo |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vụt |
tiếng Việt | vie-000 | lao nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | lao tới |
tiếng Việt | vie-000 | lao vùn vụt |
tiếng Việt | vie-000 | lao vút |
tiếng Việt | vie-000 | lăn nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | phi nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | phóng tới |
tiếng Việt | vie-000 | sốc tới |
tiếng Việt | vie-000 | vèo |
tiếng Việt | vie-000 | vút nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | vút tới |
tiếng Việt | vie-000 | vụt chạy |
tiếng Việt | vie-000 | xông vào |
tiếng Việt | vie-000 | ùa tới |
tiếng Việt | vie-000 | đi vùn vụt |
tiếng Việt | vie-000 | ập đến |