tiếng Việt | vie-000 |
phù trì |
English | eng-000 | assist and preserve |
français | fra-000 | protéger |
français | fra-000 | soutenir |
русский | rus-000 | покровительство |
русский | rus-000 | покровительствовать |
tiếng Việt | vie-000 | bảo hộ |
tiếng Việt | vie-000 | bảo trợ |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | bầu chủ |
tiếng Việt | vie-000 | che chở |
tiếng Việt | vie-000 | phù hộ |
𡨸儒 | vie-001 | 扶持 |