tiếng Việt | vie-000 |
phù hộ |
English | eng-000 | keep |
English | eng-000 | kept |
English | eng-000 | support |
français | fra-000 | propice |
français | fra-000 | protéger |
bokmål | nob-000 | velsignelse |
русский | rus-000 | благоприятствовать |
русский | rus-000 | покровительство |
русский | rus-000 | покровительствовать |
tiếng Việt | vie-000 | ban phước lành |
tiếng Việt | vie-000 | bảo hộ |
tiếng Việt | vie-000 | bảo trợ |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | bầu chủ |
tiếng Việt | vie-000 | canh phòng |
tiếng Việt | vie-000 | che chở |
tiếng Việt | vie-000 | giúp |
tiếng Việt | vie-000 | giúp đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | giữ |
tiếng Việt | vie-000 | làm thuận lợi |
tiếng Việt | vie-000 | phù trì |
tiếng Việt | vie-000 | sự ban ơn |