tiếng Việt | vie-000 |
sánh lại |
bokmål | nob-000 | klump |
русский | rus-000 | густеть |
tiếng Việt | vie-000 | cô lại |
tiếng Việt | vie-000 | cô đặc lại |
tiếng Việt | vie-000 | cục |
tiếng Việt | vie-000 | khối |
tiếng Việt | vie-000 | quánh lại |
tiếng Việt | vie-000 | đông lại |
tiếng Việt | vie-000 | đặc lại |
tiếng Việt | vie-000 | đặc quánh lại |