PanLinx

tiếng Việtvie-000
sùng mộ
Englisheng-000hold in high esteem
русскийrus-000благоговение
русскийrus-000благоговеть
русскийrus-000боготворить
русскийrus-000поклонение
русскийrus-000поклоняться
русскийrus-000приверженность
tiếng Việtvie-000gắn bó
tiếng Việtvie-000hâm mộ
tiếng Việtvie-000hết sức yêu chuộng
tiếng Việtvie-000sùng bái
tiếng Việtvie-000sùng kính
tiếng Việtvie-000trung thành
tiếng Việtvie-000tôn kính
tiếng Việtvie-000tôn phục
tiếng Việtvie-000tôn sùng


PanLex

PanLex-PanLinx