tiếng Việt | vie-000 |
tôn phục |
русский | rus-000 | благоговение |
русский | rus-000 | благоговеть |
русский | rus-000 | боготворить |
tiếng Việt | vie-000 | sùng bái |
tiếng Việt | vie-000 | sùng kính |
tiếng Việt | vie-000 | sùng mộ |
tiếng Việt | vie-000 | tôn kính |
tiếng Việt | vie-000 | tôn sùng |