tiếng Việt | vie-000 |
thì thào |
English | eng-000 | whisper |
français | fra-000 | parler à l’oreille |
русский | rus-000 | вполголоса |
русский | rus-000 | зашептать |
русский | rus-000 | шепот |
русский | rus-000 | шептать |
русский | rus-000 | шептаться |
русский | rus-000 | шипение |
русский | rus-000 | шипеть |
русский | rus-000 | шушуканье |
русский | rus-000 | шушукаться |
tiếng Việt | vie-000 | khe khẽ |
tiếng Việt | vie-000 | khẽ |
tiếng Việt | vie-000 | lầm bầm |
tiếng Việt | vie-000 | lầu nhầu |
tiếng Việt | vie-000 | lẩm bẩm |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ to |
tiếng Việt | vie-000 | nói thì thầm |
tiếng Việt | vie-000 | nói thầm |
tiếng Việt | vie-000 | rì rầm |
tiếng Việt | vie-000 | sè sẽ |
tiếng Việt | vie-000 | sẽ |
tiếng Việt | vie-000 | thì thầm |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thỉ |
tiếng Việt | vie-000 | to nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | xì xào |