tiếng Việt | vie-000 |
thập cẩm |
普通话 | cmn-000 | 什锦 |
國語 | cmn-001 | 什錦 |
English | eng-000 | miscellaneous |
English | eng-000 | subgum |
français | fra-000 | disparate |
français | fra-000 | hétéroclite |
русский | rus-000 | смешанный |
tiếng Việt | vie-000 | hỗn hợp |
tiếng Việt | vie-000 | hỗn tạp |
tiếng Việt | vie-000 | pha |
tiếng Việt | vie-000 | pha tạp |
tiếng Việt | vie-000 | tạp |
tiếng Việt | vie-000 | tạp nham |
tiếng Việt | vie-000 | tạp nhạp |
廣東話 | yue-000 | 什錦 |
廣東話 | yue-000 | 什锦 |