tiếng Việt | vie-000 |
tung tóe |
English | eng-000 | all around |
English | eng-000 | splashingly |
русский | rus-000 | разбросанный |
русский | rus-000 | разбрызгивать |
русский | rus-000 | рассыпаться |
tiếng Việt | vie-000 | phân tán |
tiếng Việt | vie-000 | rơi vãi |
tiếng Việt | vie-000 | rải rác |
tiếng Việt | vie-000 | rời rạc |
tiếng Việt | vie-000 | tung tán |
tiếng Việt | vie-000 | té nước |
tiếng Việt | vie-000 | tản mạn |
tiếng Việt | vie-000 | vãi |
tiếng Việt | vie-000 | vãi tung |
tiếng Việt | vie-000 | vương vãi |
tiếng Việt | vie-000 | vẩy nước |
tiếng Việt | vie-000 | đổ tung |