tiếng Việt | vie-000 |
vong ân |
English | eng-000 | ungrateful |
français | fra-000 | ingrat |
русский | rus-000 | неблагодарность |
русский | rus-000 | неблагодарный |
tiếng Việt | vie-000 | bạc |
tiếng Việt | vie-000 | bạc bẽo |
tiếng Việt | vie-000 | bội bạc |
tiếng Việt | vie-000 | bội ân |
tiếng Việt | vie-000 | vong ân bội nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | vô ơn |
𡨸儒 | vie-001 | 忘恩 |