tiếng Việt | vie-000 |
ám tả |
English | eng-000 | dictation |
français | fra-000 | dictée |
bokmål | nob-000 | diktat |
русский | rus-000 | диктант |
русский | rus-000 | орфографический |
русский | rus-000 | орфография |
tiếng Việt | vie-000 | bài chính tả |
tiếng Việt | vie-000 | chính tả |
𡨸儒 | vie-001 | 暗寫 |