| tiếng Việt | vie-000 |
| đài tải | |
| русский | rus-000 | транспорт |
| русский | rus-000 | транспортировать |
| русский | rus-000 | транспортировка |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyên chở |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyển vận |
| tiếng Việt | vie-000 | chở |
| tiếng Việt | vie-000 | tải |
| tiếng Việt | vie-000 | vận chuyển |
| tiếng Việt | vie-000 | vận tải |
