tiếng Việt | vie-000 |
đâm lười |
français | fra-000 | devenir paresseux |
français | fra-000 | fainéanter |
français | fra-000 | paresser |
русский | rus-000 | залениться |
русский | rus-000 | излениться |
русский | rus-000 | облениться |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên lười |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên lười biếng |