tiếng Việt | vie-000 |
đăng ký hộ tịch |
русский | rus-000 | прописывать |
русский | rus-000 | прописываться |
tiếng Việt | vie-000 | vào sổ cư trú |
tiếng Việt | vie-000 | đăng kí cư trú |
tiếng Việt | vie-000 | đăng ký |
tiếng Việt | vie-000 | đăng ký cư trú |
tiếng Việt | vie-000 | đăng ký hộ khẩu |