| tiếng Việt | vie-000 |
| đổ lỗi | |
| English | eng-000 | impute the blame |
| bokmål | nob-000 | anklage |
| bokmål | nob-000 | beskylde |
| bokmål | nob-000 | lasteevne |
| bokmål | nob-000 | skylde |
| русский | rus-000 | кивать |
| tiếng Việt | vie-000 | buộc tội |
| tiếng Việt | vie-000 | gán tội |
| tiếng Việt | vie-000 | sự buộc tội |
| tiếng Việt | vie-000 | đổ oan |
| tiếng Việt | vie-000 | đổ tội |
| tiếng Việt | vie-000 | đổ vạ đổ vấy |
