| tiếng Việt | vie-000 |
| động đến | |
| bokmål | nob-000 | ramme |
| русский | rus-000 | дотрагиваться |
| русский | rus-000 | задевать |
| русский | rus-000 | растравлять |
| tiếng Việt | vie-000 | chạm đến |
| tiếng Việt | vie-000 | gây tổn hại |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sống lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sờ đến |
| tiếng Việt | vie-000 | xúc phạm |
| tiếng Việt | vie-000 | đụng đến |
