| bokmål | nob-000 |
| oppsatt | |
| Deutsch | deu-000 | erpicht |
| bokmål | nob-000 | tent |
| julevsámegiella | smj-000 | hoaben |
| julevsámegiella | smj-000 | håben |
| tiếng Việt | vie-000 | bới lên |
| tiếng Việt | vie-000 | chải phồng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | ham |
| tiếng Việt | vie-000 | ham muốn |
| tiếng Việt | vie-000 | ham thích |
| tiếng Việt | vie-000 | sẵn sàng chiến đấu |
