tiếng Việt | vie-000 |
băng bó |
English | eng-000 | bandage |
English | eng-000 | bind |
English | eng-000 | dress |
English | eng-000 | dress the wounds of |
français | fra-000 | bander |
français | fra-000 | bandé |
français | fra-000 | panser |
italiano | ita-000 | bendare |
italiano | ita-000 | fasciare |
italiano | ita-000 | medicare |
bokmål | nob-000 | forbinde |
русский | rus-000 | бинтовать |
русский | rus-000 | бинтоваться |
русский | rus-000 | перевязка |
русский | rus-000 | перевязочный |
русский | rus-000 | перевязывать |
tiếng Việt | vie-000 | bó |
tiếng Việt | vie-000 | băng |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn băng |
tiếng Việt | vie-000 | rịt |
tiếng Việt | vie-000 | tết quanh |
tiếng Việt | vie-000 | đánh đai nẹp |
tiếng Việt | vie-000 | đóng |
tiếng Việt | vie-000 | đắp thuốc |