| English | eng-000 |
| knock-about | |
| ગુજરાતી | guj-000 | ધમાલિયું |
| ગુજરાતી | guj-000 | ની સાથે અવિનયથી વર્તવું |
| ગુજરાતી | guj-000 | શોરબકોરવાળુ |
| ગુજરાતી | guj-000 | સ્વૈર જીવન ગાળવું |
| हिन्दी | hin-000 | घुमक्कड |
| polski | pol-000 | błazeński |
| polski | pol-000 | hałaśliwy |
| tiếng Việt | vie-000 | cuộc đánh nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | cuộc ẩu đả |
| tiếng Việt | vie-000 | dầu dâi được |
| tiếng Việt | vie-000 | giày vò được |
| tiếng Việt | vie-000 | lang thang |
| tiếng Việt | vie-000 | lêu lổng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết yat loại nhỏ |
