français | fra-000 |
répréhension |
Universal Networking Language | art-253 | culpability(icl>guilt>thing,equ>blameworthiness) |
Universal Networking Language | art-253 | reprehensibility(icl>evil>thing) |
English | eng-000 | culpability |
English | eng-000 | reprehensibility |
magyar | hun-000 | elítélés |
português | por-000 | repreensão |
русский | rus-000 | виновность |
русский | rus-000 | предосудительность |
tiếng Việt | vie-000 | lời mắng |
tiếng Việt | vie-000 | lời quở trách |
tiếng Việt | vie-000 | sự chê trách |
tiếng Việt | vie-000 | sự quở trách |