français | fra-000 |
s’absorber |
Najamba | dbu-000 | hínnɛ́ |
tombo so | dbu-001 | hínnɛ̀ káná |
tombo so | dbu-001 | màà-ndí-yɛ́ |
tombo so | dbu-001 | págí-yɛ́ |
Walo | dbw-000 | hínnà káŋ |
jàmsǎy | djm-000 | hinnɛ |
jàmsǎy | djm-000 | hínnɛ́ |
Tabi | djm-002 | hínnà kárⁿú |
Tabi | djm-002 | kárⁿá |
Beni | djm-003 | hínnɛ́ |
Perge Tegu | djm-004 | hínnɛ́ |
Dogon Toro Tegu—Tandam-Tabi-Irwa | dtt-000 | hínnà kárⁿú |
Dogon Toro Tegu—Tandam-Tabi-Irwa | dtt-000 | kárⁿá |
English | eng-000 | absorbed |
English | eng-000 | be absorbed in |
hrvatski | hrv-000 | udubiti se |
magyar | hun-000 | beivódik |
magyar | hun-000 | belemélyed |
magyar | hun-000 | beolvad |
magyar | hun-000 | elmélyed |
nàŋ-dàmá | nzz-000 | hínɛ́ |
русский | rus-000 | всасываться |
Türkçe | tur-000 | dalmak |
Türkçe | tur-000 | emilmek |
Türkçe | tur-000 | içilmek |
tiếng Việt | vie-000 | chúi đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cắm cúi |
tiếng Việt | vie-000 | cắm đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cặm cụi |
tiếng Việt | vie-000 | hí húi |
tiếng Việt | vie-000 | miệt mài |
tiếng Việt | vie-000 | mài miệt |
tiếng Việt | vie-000 | mải |
tiếng Việt | vie-000 | mảng |
tiếng Việt | vie-000 | say sưa |
tiếng Việt | vie-000 | vùi đầu |