PanLinx

françaisfra-000
sermonneur
Universal Networking Languageart-253preacher(icl>clergyman>thing)
Deutschdeu-000Moralprediger
Englisheng-000preacher
Englisheng-000preachy
suomifin-000moraalisaarnaja
русскийrus-000проповедник
tiếng Việtvie-000hay mắng mỏ
tiếng Việtvie-000người hay mắng mỏ
tiếng Việtvie-000người thuyết giáo
Bahasa Malaysiazsm-000pengkhutbah


PanLex

PanLex-PanLinx