tiếng Việt | vie-000 |
dấu kín |
italiano | ita-000 | dietro le quinte |
italiano | ita-000 | in sordina |
italiano | ita-000 | riposto |
italiano | ita-000 | soppiatto |
tiếng Việt | vie-000 | chui |
tiếng Việt | vie-000 | dấu giếm |
tiếng Việt | vie-000 | hẻo lánhbí ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | lén |
tiếng Việt | vie-000 | ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | tách biệt |
tiếng Việt | vie-000 | âm thầm |