tiếng Việt | vie-000 |
thường nhật |
普通话 | cmn-000 | 日常 |
國語 | cmn-001 | 日常 |
English | eng-000 | daily |
English | eng-000 | day-to-day |
English | eng-000 | everyday |
русский | rus-000 | будничный |
русский | rus-000 | повседневный |
español | spa-000 | diaria |
español | spa-000 | diario |
tiếng Việt | vie-000 | hàng ngày |
tiếng Việt | vie-000 | hằng ngày |
tiếng Việt | vie-000 | thường |
tiếng Việt | vie-000 | thường lệ |
tiếng Việt | vie-000 | thường ngày |
𡨸儒 | vie-001 | 常日 |