PanLinx

Englisheng-000
slummock
普通话cmn-000狼吞虎咽
普通话cmn-000瞎扯
國語cmn-001瞎扯
Englisheng-000slammakin
Englisheng-000slattern
русскийrus-000грязнуля
русскийrus-000есть с жадностью
русскийrus-000неопрятный человек
русскийrus-000неряха
tiếng Việtvie-000ngốn
tiếng Việtvie-000nuốt chửng
tiếng Việtvie-000ăn ngấu nghiến
tiếng Việtvie-000ăn nói bừa bãi
tiếng Việtvie-000đi đứng lung tung


PanLex

PanLex-PanLinx