русский | rus-000 |
истрепанный |
eesti | ekk-000 | hatune |
eesti | ekk-000 | hilbendav |
eesti | ekk-000 | kulunud |
eesti | ekk-000 | närune |
eesti | ekk-000 | räbaldunud |
English | eng-000 | ragged |
русский | rus-000 | поношенный |
Kiswahili | swh-000 | -chakavu |
tiếng Việt | vie-000 | hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | kiệt quệ |
tiếng Việt | vie-000 | mòn |
tiếng Việt | vie-000 | nát |
tiếng Việt | vie-000 | rách nát |
tiếng Việt | vie-000 | xài xạc |