| русский | rus-000 |
| лихость | |
| беларуская | bel-000 | зухаватасць |
| беларуская | bel-000 | удаласць |
| беларуская | bel-000 | хвацкасць |
| eesti | ekk-000 | uljus |
| English | eng-000 | bravery |
| English | eng-000 | mettle |
| English | eng-000 | spirit |
| français | fra-000 | crânerie |
| français | fra-000 | fougue |
| svenska | swe-000 | övermod |
| Kiswahili | swh-000 | jasara |
| Türkçe | tur-000 | atılganlık |
| Türkçe | tur-000 | cüret |
| tiếng Việt | vie-000 | can đảm |
| tiếng Việt | vie-000 | dũng mãnh |
| tiếng Việt | vie-000 | gan dạ |
| tiếng Việt | vie-000 | hiên ngang |
| tiếng Việt | vie-000 | hoạt bát |
| tiếng Việt | vie-000 | khéo léo |
| tiếng Việt | vie-000 | khôn khéo |
| tiếng Việt | vie-000 | lanh lẹn |
| tiếng Việt | vie-000 | linh lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | nhanh chóng |
| tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhẹn |
| tiếng Việt | vie-000 | táo bạo |
